Tin tức

Mỗi tuần một chủ đề từ vựng (kỳ 2: Chuyên ngành ngoại thương)

   Trong tuần thứ 2 này, CLB Tiếng Hàn xin giới thiệu đến các bạn chủ đề từ vựng "Chuyên ngành ngoại thương". Chủ đề này hơi khó vì toàn là tiếng Anh được giải thích nghĩa bằng tiếng Hàn nhưng rất cần thiết cho các bạn đi làm tại các công ty Hàn Quốc sau này. Vì đa số vị trí tuyển dụng tại các công ty Hàn Quốc hiện nay đều có liên quan đến lĩnh vực giao dịch trong thương mại. Nếu có đam mê về lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là xuất nhập khẩu, các bạn nên trang bị thêm tiếng Anh và 1 quyển từ đển tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu (hoặc tiếng Anh Thương mại), có như vậy các bạn hiểu được nghĩa của tiếng Hàn dễ hơn. Chúc các bạn thành công!

  역   운   송   약   어

Từ viết tắt dùng trong Ngoại thương (xuất nhập khẩu)

약어
Full Name
해석
A.R.
All Risk
전위험담보
A/N
Arrival Notice
도착통지서
After Date
After Date
일부후 정기불
After Sight
After Sight
일람후 정기불
AWB
Air Way Bill
항공화물 상환증
B.A.F.
Bunker Adjustment Factor
유류할증료
B.W.T.
Bonded Warehouse Transaction
보세창고도거래
B/L
Bill of Lading
선하증권
BCTOC
Busan Container Terminal
Operation Co
부산컨테이너부두운영공사/
자성대 부두
Bill of Exchange
Bill of Exchange
화환어음
C & F
Cost & Freight
운임 포함조건
C & I
Cost & Insurance
보험료 포함조건
C.A.F.
Currency Adjustment Factor
통화할증료
C/A
Correction Advice
정정통지서
C/O
Certificate of Origin
원산지증명서
C.A.D
Cash Against Delivery
선적서류상환불
C.O.D
Cash On Delivery
현금결제
C.C.C.
Customs Cooperation Council
관세협력이사회
C.C.C.N.
Customs Cooperation Council Nomenclature
관세협력이사회상품분류표
CFS
Container Freight Station
CY 내 컨테이너 화물 적입,
적출 작업장
CHC
Container Handling Charge
컨테이너 핸드링 차지
CIF
Cost, Insurance & Freight
운임보험료포함조건
CIP
Carriage and Insurance Paid to
운송비, 보험료 지급 인도 가격
CIR
Container Interchange Receipt
컨테이너 기기인수도증
Clean B/L
Clean Bill of Lading
무사고 선하증권
CLP
Container Load Plan
컨테이너내 화물적치도
Conventional Vessel
Conventional Vessel
재래화물선(벌크)
CY
Container Yard
컨테이너 야적장
D/A
Document against Acceptance
환어음 인수도조건
D/O
Delivery Order
인도지시서
D/P
Document against Payment
환어음 지불도조건
D/R
Dock Receipt
부두수취증
DDP
Deliveried Duty Paid
관세지급인도조건
DDU
Deliveried Duty Unpaid
관세미지급인도조건
devanning
devanning
컨테이너 화물적출작업
Dirty B/L
Dirty Bill Of lading
사고부 선하증권
DST
Double Stack Train
컨테이너2단적재열차
E/L
Export License
수출면허
ETA
Estimated Time of Arrival
예정도착시간
ETD
Estimated Time of Departure
예정출발시간
EXE
Ex Works
공장인도조건
F.I
Free In
선적시 하역비 하주 부담 조건
F.I.O.
Free In and Out
선적, 양하시 하역비 하주 부담 조건
F.O
Free Out
양하시 하역비 하주 부담 조건
F.P.A.
Free from Particular Average
단독해손부담보
F/L
Freight List
운임목록
F/R Container
Flat Rack Container
벽 과 천장이 없는 컨테이너
FAK
Freight from All Kinds
품목차별 없는 운임
FAS
Free Alongside Ship
선측인도조건
FCL
Full Container Load
컨테이너 1개를 채운 컨테이너
FEU
Forty Foot Equivalent Unit
40ft 컨테이너 단위
FIATA
Federation Internationale de Associations de Transitaires et Assimiles
국제복합운송업협회
FMC
Federal Maritime Commission
미연방해사위원회
FOB
Free On Board
본선인도가격
Full Con
Full Container Vessel
컨테이너 전용선
Full Set of O.B/L
Full Set of Original B/L
한조의 B/L원본(통상 원본3부가 1조)
G.S.P.C.O.
Generalized System of Preference Certificate of Origin
일반특혜관세원산지증명
GRI
General Rate Increase
일반운임인상
GSP
Generalized System of Preferences
일반특혜관세
HG Container
Hanger Container
옷걸이가 장착된 컨테이너
HS
Harmonized System
국제통일상품명 및 코딩 시스템
I.C.C.
International Chamber of Commerce
국제상업회의소
I/D
Import!! Declaration
수입신고
I/L
Import!! License
수입면허
ICD
Inland Container Depot
내륙컨테이너기지
IMDG code
IMO Dangerous Goods Code
IMO 위험물분류코드
IMO
International Maritime Organization
국제해사기구
INCOTERMS
International Rules for the Interpretation of Trade Terms
무역조건 해석에 대한 국제규칙
IPI
Interior Point Intermodal
내륙지역 복합운송 서비스
L/C
Letter of Credit
신용장
L/G
Letter of Guarante
화물선취보증서
L/I
Letter of Indemnity
면책증서
LCL
Less than Container Load
소량화물(1 컨테이너가 안되는)
M/F
Manifest
적하목록
M/R
Mate's Receipt
본선수취증
M/S
Motor Ship
동력기관선
M/T
Metric Ton
1 M/T=1,000kgs
MLB Service
Mini Land Bridge Service
북미대륙횡단(철도) 서비스
MV
Moter Vessel
동력기관선
N.O.S.
not otherwise specified
비관세 장벽
NTB
Non Tariff Barriers
비관세장벽
NVOCC
Non Vessel Operating Commom Carrier
무선박운항업자
O.F
Ocean Freight
해상운임
O/T Container
Open Top Container
오픈탑컨테이너
OCP
Overland Common Point
 미내륙 공통 운송지점
On Board B/L
On Board B/L
본선선적후 발행 B/L
P & I Club
Protection & Indemnity Club
선주책임상호보험좝
P/L
Packing List
포장명세거
PECT
Pusan East Container Terminal
신선대컨테이너터미널(동부산)
PNW
Pacific North West
미주태평양연안 서북부지역
PSW
Pacific South West
미주태평양연안 서남부지역
R/T
Revenue Ton
운임적용톤
Received B/L
Received B/L
화물수취후 발행 B/L
RF Container
Reefer Container
냉동컨테이너
Ro-Ro Vessel
Roll On/Roll Off Vessel
자동차 전용적재 선박
S.L.C.
Shipper's Load & Count
화주의 직접 화물적입을 표시
S.O.C.
Shipper's Own Container
화주소유 컨테이너
S/C
Service Contract
하주우대계약
S/D
Shipping Date
선적일(무역최종선적일)
S/R
Shipping Request
선적요청서
Semi Con
Semi Container Vessel
컨테이너, 벌크화물 동시선적선
SGS
Societe Generale de Surveillance
스위스 검정회사
Sight Draft Bill
Sight Draft Bill
일람불어음
SITC
Standard International Trade Classification
표준국제무역분류
SLB
Siberian Land Bridge
시베리아횡단서비스
stuffing
stuffing
컨테이너 화물적입작업
T/T
Telegraphic Transfer
전신환
T/T
Transit Time
운항소요시간
TCR
Trans China Railway
중국횡단철도 
TEU
Twenty Foot Equivalent Unit
20ft 컨테이너 단위
THC
Terminal Handling Charge
터미널핸드링차지
TSC service
Trans Siberian Container Service
시베리아 횡단 컨테이너 서비스
TSR
Trans Siberian Railway
시베리아횡단철도
UCP
Uniform Customs and Practice for Commercial Documentary Credits
신용장통일규칙
unclaimed cargo
unclaimed cargo
수하인 인도청구 없는화물
Usance Bill
Usance Bill
기한부어음
vanning
vanning
컨테이너 화물적입작업
VOY
Voyage
항차
VSL
Vessel
선박
W.A
With Average 
분손담보
Way Bill
Way Bill
화물상환증
wharfage
wharfage
부두사용료
Khoa Đông Phương học

      • Địa chỉ: Số 10, Huỳnh Văn Nghệ, P. Bửu Long, Tp. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai
      • Điện thoại: 0251 3952 778
      • Email: lachong@lhu.edu.vn
      • © 2023 Đại học Lạc Hồng
        2,341,752       1/771