Ngôn ngữ Trung Quốc

Khoa Đông phương học  »  Ngôn ngữ Trung Quốc


Trung tâm Ngoại ngữ Đông Phương khai giảng các lớp tiếng Trung

 TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÔNG PHƯƠNG
Khoa Đông Phương, CS3, P.E206, lầu 2,  Đường Huỳnh Văn Nghệ - Phường Bửu Long – Biên Hoà - Đồng Nai
CHƯƠNG TRÌNH LUYỆN THI HÁN NGỮ QUỐC TẾ (HSK)
 TIẾNG HOA THƯƠNG MẠI, THƯ KÝ, DU LỊCH
 
*       Các lớp học chứng chỉ Hán ngữ quốc tế (HSK)
 
Khai giảng hàng tuần
 

Trình độ
 
Lớp
 
Giáo trình
 
                                    Giờ học
Phòng
học
Số tiết
 
Học phí
Chứng
 
chỉ
 
Hán
 
ngữ
 
quốc
 
 tế
 
(HSK)
 
HSK
Cấp1
 
“初级汉语水平模拟考试”(cấp 1)
Bài thi mẫu HSK cấp 1
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
 
CS3
45
300.000
HSK
Cấp 2
 
“初级汉语水平模拟考试”(cấp 2)
Bài thi mẫu HSK cấp 2
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
45
300.000
HSK
Cấp 3
 
“初级汉语水平模拟考试” (cấp 3)
Bài thi mẫu HSK cấp 3
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
45
300.000
HSK
Cấp 4
 
“中级汉语水平模拟考试” (cấp 4)
Bài thi mẫu HSK cấp 4
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
 
CS3
60
500.000
HSK
Cấp 5
 
“中级汉语水平模拟考试” (cấp 5)
Bài thi mẫu HSK cấp 5
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
60
500.000
HSK
Cấp 6
 
“中级汉语水平模拟考试” (cấp6)
Bài thi mẫu HSK cấp 6
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
60
500.000

      
       Các lớp chứng chỉ Quốc gia A, B, C tiếng Trung
Khai giảng hàng tuần

Trình độ
 
Lớp
 
Giáo trình
 
Giờ học
Phòng
học
Số tiết
 
Học phí
Chứng
chỉ A Trung văn
 
A1
 
对外汉语教程1.1
汉语听力教程1.1
初级汉语口语1.1
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
 
CS3
60
190.000
A2
 
对外汉语教程1.2
汉语听力教程1.2
初级汉语口语1.2
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
60
190.000
A3
 
对外汉语教程2.1
汉语听力教程2.1
初级汉语口语2.1
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
60
190.000
Chứng
chỉ B Trung văn
 
B1
对外汉语教程3.1
汉语听力教程3.1
初级汉语口语3.1
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
80
260.000
B2
对外汉语教程3.2
汉语听力教程3.2
初级汉语口语3.2
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
80
260.000
B3
对外汉语教程3.3
汉语听力教程3.3
初级汉语口语3.3
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
80
260.000
Chứng
chỉ C Trung văn
 
C1
中级汉语阅读1
汉语听力教程1中级汉语口语1
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
90
320.000
C2
中级汉语阅读2
汉语听力教程2中级汉语口语2
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
90
320.000
C3
中级汉语阅读3
汉语听力教程3中级汉语口语3
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
90
320.000

 
 
*       Các lớp tiếng Hoa thương mại, thư ký, du lịch
Khai giảng hàng tuần
 
Trình độ
Lớp
Giáo trình
Giờ học
Phòng
học
Số
tiết
Học
 phí
Tiếng Hoa thư ký (1)
T.ký 1
 
公司汉语 1 Tiếng Hoa trong Công ty (phần 1)
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
45
300.000
Tiếng Hoa thư ký (2)
T.ký 2
 
公司汉语 2 Tiếng Hoa trong Công ty (phần 2)
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
60
500.000
Tiếng Hoa thương mại
(1)
Th.M1
 
汉语外贸口语30
30 bài tiếng Hoa thương mại
汉越外贸口语教程
Giáo trình thương mại Việt-Hán
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
45
300.000
Tiếng Hoa thương mại
(2)
Th.
M2
 
汉语外贸口语30
30 bài tiếng Hoa thương mại
汉越外贸口语教程
Giáo trình thương mại Việt-Hán
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
60
500.000
Tiếng Hoa du lịch (1)
Du.L1
 
汉语旅游
Giáo trình du lịch tiếng Hoa
中越旅游会话
Hội thoại du lịch Việt-Hán
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
45
300.000
Tiếng Hoa du lịch (2)
Du.L2
 
汉语旅游
Giáo trình du lịch tiếng Hoa
中越旅游会话
Hội thoại du lịch Việt-Hán
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7     Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45      Sáng   7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20     Chiều 13:00→16:00
 
CS3
60
500.000
 

Ghi danh học hàng ngày tại VP. Khoa Đông Phương,P.E206, lầu 2, CS3, ĐH Lạc Hồng

Huỳnh Văn Nghệ, Bửu Long Biên Hoà, Đồng Nai. ĐT: 0613951926


  • Địa chỉ: Số 10, Huỳnh Văn Nghệ, P. Bửu Long, Tp. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai
  • Điện thoại: 0251 3952 778
  • Email: lachong@lhu.edu.vn
  • © 2023 Đại học Lạc Hồng
  23,630       1/762